Dangkhoa1111
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:48 p.m. 15 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
8:47 p.m. 9 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
2 / 2
PYPY
7:44 p.m. 15 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
8:19 p.m. 25 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
11:40 a.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
7:59 p.m. 17 Tháng 7, 2023
weighted 77%
(619pp)
TLE
6 / 7
PY3
7:33 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
6 / 6
PY3
7:59 p.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
8:28 p.m. 6 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
7:55 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2502.0 điểm)
contest (366.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 66.667 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1220.0 điểm)
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1440.0 điểm)
Training (8510.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |