N1_48_trannga2
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(812pp)
AC
26 / 26
C++14
86%
(772pp)
AC
9 / 9
C++14
81%
(652pp)
AC
40 / 40
C++14
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(531pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6700.0 điểm)
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (9170.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |