N1_48_trannga2
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1264pp)
AC
16 / 16
C++14
86%
(1200pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(819pp)
Training (40900.0 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
Cánh diều (48100.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (7300.0 điểm)
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
contest (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1600.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |