• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

N7kietnnt

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
100% (1900pp)
Tập GCD
AC
11 / 11
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Tiền Dễ Dàng
AC
10 / 10
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Đường đi trên Oxy
AC
10 / 10
C++11
1900pp
86% (1629pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
C++11
1900pp
81% (1548pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++11
1800pp
77% (1393pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
C++11
1800pp
74% (1323pp)
Cân Thăng Bằng
AC
20 / 20
C++11
1800pp
70% (1257pp)
Đếm số nguyên tố
AC
20 / 20
C++11
1800pp
66% (1194pp)
Chia Cặp 1
AC
100 / 100
C++11
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (174228.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xâu min 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
A cộng B 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chơi đá 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Module 1 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Đường đi trên Oxy 1900.0 /
Nối xích 1500.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Chơi với "Xâu" 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Đoán Xem 1100.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Đoán số 1200.0 /
Faceapp 1100.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Đếm Kí Tự 1100.0 /
SGAME3 1400.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Chia hết đơn giản 1300.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
GCD1 1500.0 /
FINDMAX1 1200.0 /
Modulo 6 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Khu Rừng 1 1400.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Khó) 1700.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Trung điểm 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Mắt kiểm soát 1300.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Space Jump 900.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Vận tốc trục Ox 1500.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Hello 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
arr11 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
square number 900.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
cmpint 900.0 /
minict01 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
dance01 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minict10 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
dist 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tìm X 900.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /

Happy School (27300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sứa Độc 1700.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Số lẻ loi 1 1300.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Số Không Dễ Dàng 1500.0 /
Tiền Dễ Dàng 1900.0 /
Vấn đề 2^k 1200.0 /
Chia tiền 1300.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Số lẻ loi 2 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Hình chữ nhật 2 1400.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

hermann01 (17700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
POWER 1700.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /

CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

DHBB (15863.6 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Restangles 1400.0 /
Chuỗi ngọc 1400.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Bộ nhớ máy ảnh 1400.0 /
Board 1800.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /

vn.spoj (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Mua chocolate 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Cách nhiệt 1700.0 /
Nước lạnh 1300.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /

HSG THPT (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

contest (32700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dê Non 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Heo đất 1800.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THCS (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Khác (3660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /

THT Bảng A (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /

OLP MT&TN (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team