N7kietnnt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
30 / 30
C++11
81%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1393pp)
AC
4 / 4
C++11
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1134pp)
Training (174228.0 điểm)
Happy School (27300.0 điểm)
hermann01 (17700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
DHBB (15863.6 điểm)
vn.spoj (11100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
contest (32700.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (9500.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (3660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) | 900.0 / |
OLP MT&TN (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 800.0 / |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 800.0 / |