• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P2A2_15

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Đếm cặp
AC
101 / 101
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Búp bê
AC
10 / 10
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
66% (995pp)
Luyện tập
AC
10 / 10
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

Training (55820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
square number 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
minict04 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /

Cánh diều (22400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /

THT Bảng A (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

contest (7950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Búp bê 1500.0 /

hermann01 (10900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

CPP Advanced 01 (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Khác (7920.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Quà tặng 1400.0 /

CSES (4537.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

THT (1620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /

HSG THCS (3608.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đi Taxi 900.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /

DHBB (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 1400.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team