P2A2_15

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
35 / 35
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1303pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(995pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (55820.0 điểm)
Cánh diều (22400.0 điểm)
THT Bảng A (7200.0 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
contest (7950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
hermann01 (10900.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7500.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (7920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Quà tặng | 1400.0 / |
CSES (4537.5 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
HSG THCS (3608.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đi Taxi | 900.0 / |
Tích lấy dư | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Chuỗi ARN | 1300.0 / |
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) | 1500.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |