P2B1_18
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2500pp)
AC
9 / 9
C++11
95%
(2375pp)
AC
6 / 6
C++20
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(2058pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1873pp)
AC
5 / 5
C++14
77%
(1780pp)
AC
3 / 3
C++20
74%
(1617pp)
AC
3 / 3
C++20
70%
(1536pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1460pp)
AC
22 / 22
C++20
63%
(1387pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
contest (7000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (990.0 điểm)
CPP Basic 01 (4410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (27768.8 điểm)
DHBB (284.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 284.211 / 300.0 |
hermann01 (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 80.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1160.0 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1600.0 / 1600.0 |
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / 1900.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (4501.0 điểm)
Training (9550.0 điểm)
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / 1800.0 |