P2B1_18
Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++20
100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1886pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(1544pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1467pp)
AC
70 / 70
C++11
66%
(1393pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(1324pp)
Training (48416.0 điểm)
Cánh diều (37800.0 điểm)
hermann01 (6770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
THT Bảng A (21660.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8000.0 điểm)
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
contest (15700.0 điểm)
CSES (25637.5 điểm)
HSG THCS (7950.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |
Nhỏ nhất | 800.0 / |
Tính tổng #4 | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
ABC (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
THT (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Xem giờ | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
HSG THPT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
vn.spoj (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Thử trí cân heo | 2100.0 / |
GSPVHCUTE (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ | 2400.0 / |
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Lệnh range() #3 | 800.0 / |
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Lệnh range() #2 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |