P2O1LeNghi
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
100%
(1900pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1286pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1083pp)
AC
7 / 7
PY3
70%
(978pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(929pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(882pp)
Training Python (5600.0 điểm)
Training (38050.0 điểm)
Cánh diều (44900.0 điểm)
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
hermann01 (8100.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
CPP Basic 01 (7012.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #2 | 800.0 / |
Phân tích #1 | 800.0 / |
String #1 | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
Ba lớn nhất | 100.0 / |
Đếm #1 | 800.0 / |
So sánh #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
contest (7300.0 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |