PY2BNguyenPhanQuangVinh
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1083pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PYPY
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training (34181.9 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
Cánh diều (34286.2 điểm)
THT Bảng A (18580.0 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
hermann01 (7800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
contest (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
THT (12190.0 điểm)
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4800.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |