PY2CNguyenVuNamAnh
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
8:10 p.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:36 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
13 / 13
PY3
8:27 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
7:38 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
8:03 p.m. 9 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
7:44 p.m. 25 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
8:51 p.m. 2 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
8:43 p.m. 2 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
7:44 p.m. 26 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4100.0 điểm)
contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |