• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2ETranMinhTin

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
100% (1300pp)
Nhân
AC
30 / 30
PY3
1100pp
95% (1045pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
90% (902pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1000pp
86% (857pp)
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
AC
15 / 15
PY3
900pp
81% (733pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
900pp
77% (696pp)
Comment ça va ?
AC
26 / 26
PY3
900pp
74% (662pp)
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N
AC
50 / 50
PY3
800pp
70% (559pp)
CSES - Missing Number | Số còn thiếu
AC
14 / 14
PY3
800pp
66% (531pp)
Sắp xếp đếm
AC
10 / 10
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /

Training (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
minict04 100.0 /
Lì Xì 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Mua sách 200.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
FNUM 200.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Dải số 150.0 /
minict07 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
cmpint 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /

THT Bảng A (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Xin chào 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /

Cánh diều (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /

ABC (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /

CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /

hermann01 (820.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /

HSG THCS (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /

contest (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /
Búp bê 200.0 /
Tập GCD 300.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /

Khác (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /

CSES (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

vn.spoj (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 300.0 /

Happy School (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 200.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /

CPP Basic 02 (220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 120.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

DHBB (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 200.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /

Cốt Phốt (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

THT (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Nhân 1100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team