• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2JLeXuanTamVu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc
AC
18 / 18
C++20
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
AC
20 / 20
C++20
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++03
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
WA
38 / 39
PYPY
1851pp
86% (1587pp)
Points_Prime
AC
50 / 50
PYPY
1800pp
81% (1466pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
77% (1393pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
PY3
1700pp
74% (1250pp)
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II
AC
12 / 12
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Số dư
AC
15 / 15
PY3
1700pp
66% (1128pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /

Training (68503.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Hello again 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
square number 900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
dist 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
minict04 1200.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Dãy Fibonacci 1800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tổng Ngoặc Đúng 1900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
arr01 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Points_Prime 1800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
minict07 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /

Cánh diều (29800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /

THT Bảng A (5840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /

hermann01 (7800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

contest (16433.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Hoán Đổi 1600.0 /
Trực nhật 1600.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

CSES (17451.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /

HSG THCS (5300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 1700.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
CUT 1 1400.0 /

CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
minict08 1000.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

Free Contest (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
AEQLB 1400.0 /

Khác (6540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Mua chocolate 1300.0 /

Happy School (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /

DHBB (11800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 1400.0 /
Oranges 1400.0 /
Chuỗi ngọc 1400.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /

HSG THPT (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

8A 2023 (450.0 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

Cốt Phốt (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

THT (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team