PY2JLeXuanTamVu
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++03
8:32 p.m. 16 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(2000pp)
WA
38 / 39
PYPY
8:28 p.m. 16 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1851pp)
AC
18 / 18
C++20
8:38 p.m. 16 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
8:37 p.m. 16 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
7:54 p.m. 23 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(1161pp)
AC
12 / 12
C++20
11:02 a.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(1029pp)
AC
20 / 20
PY3
8:26 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
13 / 13
PYPY
8:05 p.m. 2 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(819pp)
8A 2023 (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 450.0 / 1500.0 |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (3800.0 điểm)
contest (6648.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (16648.7 điểm)
DHBB (4850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Chuỗi ngọc | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 700.0 / 1400.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Từ đại diện (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (826.7 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1960.0 điểm)
Training (13583.3 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |