PY2JLeXuanTamVu

Phân tích điểm
AC
18 / 18
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++03
90%
(1715pp)
WA
38 / 39
PYPY
86%
(1587pp)
AC
50 / 50
PYPY
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1250pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(1187pp)
Training Python (9900.0 điểm)
Training (68503.3 điểm)
Cánh diều (29800.0 điểm)
THT Bảng A (5840.0 điểm)
hermann01 (7800.0 điểm)
contest (16433.0 điểm)
CSES (17451.3 điểm)
HSG THCS (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |
CUT 1 | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Khác (6540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
DHBB (11800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Oranges | 1400.0 / |
Chuỗi ngọc | 1400.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
HSG THPT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Cốt Phốt (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT (7000.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |