Quan2212
Phân tích điểm
TLE
80 / 100
C++17
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++11
77%
(1083pp)
AC
2 / 2
C++11
70%
(838pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(796pp)
Training Python (1690.0 điểm)
Training (28905.2 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
Happy School (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Giết Titan | 150.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (2768.6 điểm)
HSG THCS (2072.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
contest (5716.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
DHBB (4065.0 điểm)
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
vn.spoj (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
Đổi tiền | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Practice VOI (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / |
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
Cánh diều (747.6 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Where is Tom? | 800.0 / |
Đề chưa ra (146.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
Khác (447.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ BIT | 500.0 / |
Tổng K | 2000.0 / |
THT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị nhỏ nhất | 2000.0 / |