TuanPhong_NM
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
WA
4 / 11
PY3
77%
(253pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
TLE
7 / 10
PY3
66%
(139pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (3902.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (9.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 9.1 / 10.0 |
contest (512.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 62.5 / 100.0 |
Bắt cóc | 44.0 / 400.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm bội | 155.556 / 200.0 |
Tuổi đi học | 50.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (14.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 6.667 / 100.0 |
Gàu nước | 8.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
RLKNLTCB (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 50.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |