baolam
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++03
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++03
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++03
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++03
81%
(1548pp)
AC
8 / 8
C++03
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++03
74%
(1397pp)
AC
11 / 11
C++03
70%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++03
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++03
63%
(1197pp)
Training (71500.0 điểm)
hermann01 (9800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6900.0 điểm)
HSG THCS (38160.0 điểm)
DHBB (7350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phi tiêu | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
contest (20200.0 điểm)
Happy School (15400.0 điểm)
Cốt Phốt (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 1800.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THPT (13580.0 điểm)
vn.spoj (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
THT Bảng A (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Khác (9200.0 điểm)
Training Python (6400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
OLP MT&TN (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
HSG cấp trường (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Cánh diều (22890.9 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 1800.0 / |