chanhkhiem_ltt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2100pp)
AC
39 / 39
C++11
86%
(1715pp)
TLE
194 / 200
C++17
81%
(1580pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(1197pp)
contest (44320.0 điểm)
DHBB (16169.2 điểm)
OLP MT&TN (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Training (141900.0 điểm)
Practice VOI (9470.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 1700.0 / |
Giải hệ | 1500.0 / |
Số dư | 2100.0 / |
Ô tô bay | 1900.0 / |
Tô màu | 1900.0 / |
Đội hình thi đấu | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
hermann01 (14800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
Happy School (22016.7 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THCS (7500.0 điểm)
Training Python (5600.0 điểm)
ABC (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (1990.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
CSES (6812.5 điểm)
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |