ctxgdy
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++14
100%
(2500pp)
RTE
143 / 200
C++14
95%
(1562pp)
AC
16 / 16
C++14
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++14
74%
(1029pp)
AC
2 / 2
C++14
70%
(908pp)
AC
13 / 13
C++14
63%
(819pp)
ABC (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2300.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (5300.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
CPP Basic 01 (7010.0 điểm)
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
CSES (15694.3 điểm)
DHBB (1515.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 15.789 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
GSPVHCUTE (1644.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1644.5 / 2300.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (3700.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất trên hàng | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 300.0 / 300.0 |
THT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Training (16981.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / 100.0 |