ctxgdy

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1444pp)
AC
900 / 900
C++20
86%
(1372pp)
AC
1 / 1
C++14
81%
(1222pp)
AC
9 / 9
C++14
77%
(1161pp)
RTE
143 / 200
C++14
70%
(999pp)
AC
7 / 7
C++14
63%
(882pp)
HSG THCS (10900.0 điểm)
CSES (14957.1 điểm)
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (8500.0 điểm)
contest (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Training (44560.0 điểm)
Cánh diều (12800.0 điểm)
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6800.0 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lệnh range() #1 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất trên hàng | 800.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #3 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Practice VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (1430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |