duyanhdizz
Phân tích điểm
WA
478 / 400
C++17
100%
(2626pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(2280pp)
AC
21 / 21
C++17
90%
(1986pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1548pp)
AC
15 / 15
C++17
74%
(1470pp)
AC
25 / 25
C++17
70%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(1327pp)
AC
25 / 25
C++17
63%
(1260pp)
Cốt Phốt (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
2 3 GO !! | 1400.0 / |
Kỳ nghỉ tốt nhất | 1900.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Happy School (17600.0 điểm)
Training (138643.1 điểm)
hermann01 (11240.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)
vn.spoj (15900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Đảo giấu vàng | 2000.0 / |
ZABAVA | 1900.0 / |
Đế chế | 1800.0 / |
Mạng điện | 1900.0 / |
Chữ P | 2100.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
contest (31500.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
HSG THCS (11155.4 điểm)
DHBB (46446.2 điểm)
HSG THPT (8600.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
OLP MT&TN (8400.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Khác (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
ICPC (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
ICPC Central B | 1400.0 / |
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
THT (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
CSES (49935.4 điểm)
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Practice VOI (2033.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải hệ | 1500.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (1360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |