duyanhdizz
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2300pp)
AC
25 / 25
C++17
95%
(1995pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1323pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1071pp)
ABC (800.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (11750.0 điểm)
Cốt Phốt (3020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kỳ nghỉ tốt nhất | 1700.0 / 1700.0 |
2 3 GO !! | 120.0 / 120.0 |
ROUND | 200.0 / 200.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
CSES (44061.1 điểm)
DHBB (27506.2 điểm)
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1564.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1564.0 / 2300.0 |
Happy School (2650.0 điểm)
hermann01 (1530.0 điểm)
HSG THCS (4148.5 điểm)
HSG THPT (1500.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ICPC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc B của A | 1000.0 / 1000.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 350.0 / 350.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2900.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 700.0 / 2100.0 |
Giải hệ | 400.0 / 400.0 |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (33184.9 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (5250.0 điểm)
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |