hoangdinh1801
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(629pp)
AC
13 / 13
PY3
66%
(597pp)
AC
15 / 15
PY3
63%
(567pp)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Cánh diều (3100.0 điểm)
Training (12074.9 điểm)
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT Bảng A (1740.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
hermann01 (1475.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
HSG THCS (2480.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 350.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
CSES (5400.0 điểm)
contest (3388.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Làm (việc) nước | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Tổng Mũ | 1000.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
Practice VOI (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |