• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hoangphuhung1209

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Xâu đối xứng và những thao tác
AC
100 / 100
PAS
2200pp
100% (2200pp)
Bài tập về nhà
AC
100 / 100
PAS
2200pp
95% (2090pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động
AC
7 / 7
C++20
2100pp
86% (1800pp)
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth
AC
3 / 3
PAS
2100pp
81% (1710pp)
Của hồi môn
AC
10 / 10
C++20
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
AC
3 / 3
C++20
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được
AC
7 / 7
C++20
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường
AC
6 / 6
C++20
2000pp
66% (1327pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training (59739.2 điểm)

Bài tập Điểm
Vận tốc trung bình 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
square number 900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Nhân hai 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
Xâu min 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Đàn em của n 800.0 /
SGAME2 2300.0 /
Xâu đối xứng và những thao tác 2200.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Của hồi môn 2100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
minict11 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Xâu đối xứng 1600.0 /
dist 800.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
FNUM 900.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /

hermann01 (8640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

Cánh diều (24096.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /

contest (15675.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Hoán vị khác nhau 1900.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Saving 1300.0 /
Cờ Vua 2000.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Tìm kiếm nhị phân? 2400.0 /
Đếm Xâu Con 2100.0 /

THT (2587.5 điểm)

Bài tập Điểm
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
Nhân 900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Tấn công hệ thống 2000.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /

CPP Advanced 01 (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (644.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1400.0 /

THT Bảng A (7060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chia táo 2 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

HSG THCS (5660.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /

OLP MT&TN (2486.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /
Ambatukam 800.0 /

ABC (1450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Cửa hàng IQ 2000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1757.1 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CSES (239297.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1400.0 /
CSES - Strongly Connected Edges | Cạnh của đồ thị liên thông mạnh 2000.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân 1800.0 /
CSES - Coin Grid | Lưới xu 1900.0 /
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I 1900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường 1700.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II 1900.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền 1900.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Nim Game II | Trò chơi rút que II 1700.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1800.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Food Division | Chia thức ăn 1800.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1700.0 /
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1700.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 1900.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1900.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1700.0 /
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth 2100.0 /
CSES - Cyclic Array | Dãy tuần hoàn 1800.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Repeating Substring | ‎Xâu con lặp 1900.0 /
CSES - Tree Traversals | Thứ tự duyệt cây 1500.0 /
CSES - Permutation Inversions | Hoán vị nghịch thế 1900.0 /
CSES - Acyclic Graph Edges | Cạnh của DAG 1500.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Swap Round Sorting | Sắp xếp hoán đổi 1900.0 /
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II 1700.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Book Shop II | Nhà sách II 1700.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Counting Sequences | Đếm dãy số 1900.0 /
CSES - Nim Game I | Trò chơi rút que I 1400.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1500.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1800.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1900.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1300.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 1700.0 /
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên 1900.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I 1500.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1600.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1600.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1600.0 /
CSES - Bracket Sequences II | Dãy ngoặc II 1900.0 /
CSES - Candy Lottery | Xác suất nhận kẹo 1700.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1900.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Counting Grids | Đếm lưới 2000.0 /
CSES - Area of Rectangles | Diện Tích Của Các Hình Chữ Nhật 1900.0 /
CSES - Bit Substrings | Xâu con nhị phân 1700.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Coin Arrangement | Sắp xếp đồng xu 1900.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Creating Offices | Xây Dựng Văn Phòng 1900.0 /
CSES - Critical Cities | Các thành phố quan trọng 1900.0 /
CSES - Even Outdegree Edges | Cạnh của đồ thị có đỉnh bậc ra là chẵn 1900.0 /
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động 2100.0 /
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler 1800.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1400.0 /
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường 2000.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Parcel Delivery | Chuyển phát bưu kiện 1900.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 1900.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I 1900.0 /
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II 1900.0 /
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con 1900.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II 1600.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1900.0 /

DHBB (8570.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2200.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Giấc mơ 1800.0 /
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) 2000.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Tứ diện 1700.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

Tam Kỳ Combat (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chi phí 1600.0 /

HackerRank (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

Free Contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /

ICPC (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Workers Roadmap 1900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

lightoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1900.0 /

vn.spoj (2280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Recursive Sequence 1900.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /

codechef (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi bắt chước 1700.0 /

Practice VOI (2487.5 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) 1900.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Dãy con tăng thứ k 2000.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (95.2 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hết cho 3 2000.0 /

Happy School (352.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cắt Xâu 2200.0 /

GSPVHCUTE (1190.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

HSG THPT (760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team