hongphucliver
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++11
95%
(2375pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(2076pp)
AC
15 / 15
C++14
86%
(1886pp)
AC
700 / 700
C++11
81%
(1792pp)
AC
22 / 22
C++11
77%
(1702pp)
TLE
13 / 15
PY3
70%
(1271pp)
AC
13 / 13
C++14
66%
(1194pp)
THT (2080.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
CSES (47623.8 điểm)
contest (5830.0 điểm)
Training (19417.2 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Cánh diều (2600.0 điểm)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Code 1 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
THT Bảng A (2880.0 điểm)
CPP Advanced 01 (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
HSG THCS (1380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
DHBB (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Training Python (785.7 điểm)
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
Practice VOI (3720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Khác (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thám hiểm khảo cổ | 1700.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
GSPVHCUTE (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2200.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Happy School (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
CPP Basic 01 (2620.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 10.0 / |
Chẵn lẻ | 100.0 / |
String #2 | 10.0 / |
Độ sáng | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tích lẻ | 100.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / |
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Bài cho contest (222.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Chữ Số [pvhung] | 222.0 / |
Đề chưa ra (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp | 10.0 / |
Google (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 100.0 / |