hongphucliver
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++11
100%
(2400pp)
AC
50 / 50
C++14
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1895pp)
AC
15 / 15
C++14
86%
(1715pp)
AC
3 / 3
PYPY
81%
(1548pp)
AC
6 / 6
C++11
77%
(1470pp)
AC
22 / 22
C++11
74%
(1397pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1327pp)
THT (7240.0 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
CSES (49820.7 điểm)
contest (10470.0 điểm)
Training (60775.5 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1851.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cánh diều (20800.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
THT Bảng A (13400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
HSG THCS (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
DHBB (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Training Python (6542.9 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Practice VOI (3286.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 1900.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Khác (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chính phương | 1800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
ôn tập (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thám hiểm khảo cổ | 2100.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2400.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (6408.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
Độ sáng | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Tích lẻ | 800.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Bài cho contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp | 800.0 / |
Google (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |