huyen33332025
Phân tích điểm
WA
96 / 100
C++20
100%
(1632pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(819pp)
Cánh diều (17600.0 điểm)
contest (7318.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Chia Kẹo | 1900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Training (40050.0 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Khác (2580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (1632.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
THT Bảng A (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
DHBB (1395.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Số zero tận cùng | 1900.0 / |