leavemealone

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1400pp)
AC
7 / 7
PYPY
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1006pp)
AC
11 / 11
PYPY
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(796pp)
AC
5 / 5
PYPY
63%
(756pp)
Training (34400.0 điểm)
hermann01 (9400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Cánh diều (22400.0 điểm)
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
HSG THCS (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |