leminhnghia2013
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++03
100%
(1900pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
5 / 5
C++17
77%
(1161pp)
AC
4 / 4
PY3
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(1048pp)
AC
15 / 15
PY3
66%
(995pp)
Cánh diều (25600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
CSES (15015.4 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Training (45620.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (6200.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2601.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
contest (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |