leminhnghia2013
Phân tích điểm
AC
21 / 21
PY3
11:44 a.m. 28 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
11:40 a.m. 28 Tháng 7, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
14 / 14
PY3
11:36 a.m. 28 Tháng 7, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
11:23 a.m. 28 Tháng 7, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
10:23 p.m. 27 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
9 / 9
PY3
10:22 p.m. 27 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
10:16 p.m. 27 Tháng 7, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
10:13 p.m. 27 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3400.0 điểm)
CSES (2850.0 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình | 400.0 / 400.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (7880.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |