loctapcodefdsfsdfdsdf
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1900pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1543pp)
AC
21 / 21
C++20
81%
(1140pp)
AC
15 / 15
C++20
77%
(1083pp)
AC
25 / 25
C++20
74%
(956pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(908pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(819pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GÀ CHÓ | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (88.4 điểm)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy số | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1370.0 điểm)
CPP Basic 01 (3666.0 điểm)
CSES (14094.2 điểm)
DHBB (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
LED (DHBB CT) | 200.0 / 400.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LUCKYQS | 90.0 / 300.0 |
Happy School (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 920.0 / 2300.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (393.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Coin flipping | 13.8 / 69.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 70.0 / 100.0 |
Tổng Không | 60.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT Bảng A (2080.0 điểm)
Training (15985.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |