nlk1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
9:21 a.m. 4 Tháng 2, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
21 / 21
C++11
9:36 p.m. 5 Tháng 2, 2023
weighted 95%
(1330pp)
TLE
14 / 16
C++11
4:46 p.m. 26 Tháng 11, 2022
weighted 90%
(1185pp)
AC
13 / 13
C++11
11:29 a.m. 6 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(1115pp)
AC
3 / 3
C++11
4:34 p.m. 26 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++11
10:22 a.m. 4 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++11
3:43 p.m. 3 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++11
4:04 p.m. 26 Tháng 11, 2022
weighted 70%
(629pp)
AC
12 / 12
C++11
8:22 a.m. 8 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++11
8:49 a.m. 7 Tháng 2, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / 100.0 |
contest (2300.0 điểm)
CSES (7673.2 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 100.0 / 200.0 |
Happy School (410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 10.0 / 200.0 |
hermann01 (1990.0 điểm)
HSG THCS (2875.5 điểm)
HSG THPT (563.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 10.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (285.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
Khác (710.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2142.9 điểm)
Training (17427.5 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 170.0 / 200.0 |