• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

taminhhai16

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Dãy ước liên tiếp (Bản dễ)
AC
20 / 20
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++20
1700pp
95% (1615pp)
Tìm số
AC
10 / 10
C++20
1700pp
90% (1534pp)
Xếp hàng mua vé
AC
10 / 10
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
TLE
26 / 30
PY3
1647pp
74% (1210pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++20
1600pp
70% (1117pp)
number of steps
AC
5 / 5
C++20
1600pp
66% (1061pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (91605.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
minict01 900.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
tongboi2 1300.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minict29 1700.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
minict10 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
minict02 800.0 /
minict04 1200.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
A cộng B 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Tìm số 1700.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
number of steps 1600.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Không chia hết 1500.0 /

Training Python (6464.3 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

THT Bảng A (29100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
FiFa 900.0 /
Em trang trí 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /

contest (27630.7 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) 1900.0 /
Di chuyển trong hình chữ nhật (Bản dễ) 1500.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Cộng thời gian 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 1300.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /

CPP Advanced 01 (4950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

hermann01 (9825.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /

THT (10600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /

ABC (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

Happy School (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
Số Không Dễ Dàng 1500.0 /

Khác (10735.7 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Sửa điểm 900.0 /
chiaruong 1500.0 /

HSG THCS (14600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /

Cánh diều (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /

DHBB (9003.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Tập xe 1600.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /

HSG_THCS_NBK (2219.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CPP Basic 02 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

vn.spoj (3850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /

Free Contest (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CSES (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /

CPP Basic 01 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team