taminhhai16
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:27 p.m. 5 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PY3
3:41 p.m. 14 Tháng 1, 2023
weighted 90%
(1264pp)
AC
30 / 30
C++20
7:51 p.m. 26 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
3:39 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 81%
(815pp)
AC
12 / 12
C++20
6:17 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
7:01 p.m. 14 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
2:53 p.m. 19 Tháng 7, 2022
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
4:04 p.m. 16 Tháng 6, 2022
weighted 63%
(567pp)
ABC (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1400.0 điểm)
contest (5208.0 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
DHBB (1864.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy xâu | 14.815 / 200.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1400.0 / 1400.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (1275.0 điểm)
HSG THCS (1745.7 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (63.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 63.0 / 100.0 |
Khác (1200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (3990.0 điểm)
Training (15374.3 điểm)
Training Python (778.6 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |