taminhhai16

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1458pp)
AC
35 / 35
PY3
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1315pp)
TLE
26 / 30
PY3
74%
(1210pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(1061pp)
Training (91605.9 điểm)
Training Python (6464.3 điểm)
THT Bảng A (29100.0 điểm)
contest (27630.7 điểm)
CPP Advanced 01 (4950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
hermann01 (9825.0 điểm)
THT (10600.0 điểm)
ABC (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Happy School (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Số Không Dễ Dàng | 1500.0 / |
Khác (10735.7 điểm)
HSG THCS (14600.0 điểm)
Cánh diều (8800.0 điểm)
DHBB (9003.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (2219.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
vn.spoj (3850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #1 | 800.0 / |
Phân tích #1 | 800.0 / |
Phân tích #2 | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #2 | 800.0 / |