• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thanh01678368629

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++17
1700pp
95% (1615pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
C++17
1600pp
90% (1444pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++17
1600pp
86% (1372pp)
Số thứ n
AC
6 / 6
C++17
1500pp
81% (1222pp)
FRACTION COMPARISON
AC
10 / 10
C++17
1500pp
77% (1161pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
C++17
1500pp
74% (1103pp)
FRIENDLY NUMBER
AC
10 / 10
C++17
1400pp
70% (978pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
C++17
1400pp
66% (929pp)
SỐ SONG NGUYÊN TỐ
AC
20 / 20
C++17
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

CSES (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Training (55855.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
minge 1400.0 /
Max 3 số 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
arr01 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Số thứ n 1500.0 /
CKPRIME 1400.0 /
square number 900.0 /
maxle 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
arr11 800.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /

THT Bảng A (14000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

hermann01 (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

contest (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Saving 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

Array Practice (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Real Value 1300.0 /
Ambatukam 800.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /
PLUSS 800.0 /

Khác (5280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /

Cánh diều (20200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /

ABC (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
FIND 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HSG THCS (6192.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

CPP Advanced 01 (6680.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xếp sách 900.0 /

THT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /

Free Contest (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Đề ẩn (533.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

OLP MT&TN (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Bảng số 900.0 /

HSG THPT (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team