• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

thanphong

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa
AC
11 / 11
C++20
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa
AC
11 / 11
C++20
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II
AC
16 / 16
C++20
1900pp
90% (1715pp)
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I
AC
14 / 14
C++20
1900pp
86% (1629pp)
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi
AC
11 / 11
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Subarray Sum Queries
AC
10 / 10
C++20
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương
AC
13 / 13
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Prefix sum queries
AC
3 / 3
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
C++20
1900pp
66% (1260pp)
JUMPS
AC
10 / 10
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

HSG THPT (2160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích 800.0 /
Cùng học Tiếng Việt 900.0 /
Văn mẫu 1000.0 /
Đoán xem! 50.0 /

Training (74095.9 điểm)

Bài tập Điểm
Mua truyện 900.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
BOOLEAN 1 800.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
FRIENDLY NUMBER 1400.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Alphabet 900.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
cmpint 900.0 /
sumarr 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
GCD Lũy Thừa 1800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
EASY DOMINO 1700.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
giaoxu02 1700.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Kẹo đây 2 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Hai mũ nhân A 1300.0 /
REPLACARR 1500.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Module 1 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Tổng chênh lệch 1700.0 /
Thử trí cân voi (Bản dễ) 1900.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
MINIMUM RADIUS 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Giao điểm (THTB TQ 2014) 1700.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Số hữu tỉ 1700.0 /
minict01 900.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 1400.0 /
LINEGAME 1500.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Subarray Sum Queries 1900.0 /

ABC (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Giai Thua 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /
A + B 800.0 /

Array Practice (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
CANDY GAME 1000.0 /
PLUSS 800.0 /

HSG THCS (15080.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAUTY - NHS 800.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

Free Contest (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXMOD 1400.0 /
HIGHER ? 900.0 /
POSIPROD 1100.0 /

Khác (16100.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 1600.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
FRACTION SUM 900.0 /
arithmetic progression 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm ước 1500.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

THT Bảng A (8824.4 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

hermann01 (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

OLP MT&TN (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

HSG cấp trường (2080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 1900.0 /

Training Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /

Happy School (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lẻ loi 1 1300.0 /
UCLN với N 1400.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

contest (9165.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) 1900.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Cùng nhau gấp giấy 1500.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /

Cốt Phốt (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
KEYBOARD 800.0 /
CARDS 1500.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

Cánh diều (19060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cột chẵn 800.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (2750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổ hợp chập K của N 1700.0 /
JUMPS 1900.0 /

CSES (20600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1900.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1900.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 1900.0 /
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II 1900.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /

THT (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 1800.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team