tk22HoNgocTran
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:46 p.m. 7 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:01 p.m. 3 Tháng 3, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
9:17 p.m. 26 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
9:03 p.m. 10 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(733pp)
AC
100 / 100
PY3
2:06 p.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
8:41 p.m. 7 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
8:42 p.m. 12 Tháng 9, 2022
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
8:38 p.m. 13 Tháng 3, 2023
weighted 63%
(315pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4800.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Dê Non | 200.0 / 200.0 |
DHBB (1357.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (3500.0 điểm)
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (9690.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (27.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 27.0 / 900.0 |