tk22HoNgocTran
Phân tích điểm
AC
70 / 70
PY3
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1372pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(1048pp)
Training (54080.0 điểm)
Cánh diều (32900.0 điểm)
hermann01 (9000.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
Happy School (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
HSG THCS (11800.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Free Contest (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |