tk22MaiQuangBao

Phân tích điểm
TLE
26 / 30
PY3
100%
(1647pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1161pp)
AC
8 / 8
PY3
70%
(978pp)
AC
16 / 16
PYPY
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Training (49970.0 điểm)
hermann01 (7800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cánh diều (24200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)
THT Bảng A (9480.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Khác (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Free Contest (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
contest (10446.7 điểm)
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
THT (6560.0 điểm)
HSG THCS (6400.0 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1400.0 / |