tk22MaiQuangBao
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
6:23 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
8 / 8
PY3
6:40 p.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
6:34 p.m. 27 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
6:50 p.m. 4 Tháng 1, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
9 / 9
PY3
6:21 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
40 / 40
PY3
6:04 p.m. 24 Tháng 5, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
5:48 p.m. 6 Tháng 2, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
9:01 p.m. 8 Tháng 12, 2022
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
6:01 p.m. 16 Tháng 11, 2022
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3100.0 điểm)
contest (2160.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1100.0 / 1100.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (1800.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2620.0 điểm)
Training (12010.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |