tkchauhonhatminh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
8 / 8
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Training (15883.3 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
contest (3164.7 điểm)
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
CPP Basic 02 (1320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
HSG THCS (2555.0 điểm)
Khác (1600.0 điểm)
Cốt Phốt (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Độ đẹp của xâu | 250.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
LOVE CASTLE | 150.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
CARDS | 150.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
ROUND | 200.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
THT Bảng A (1710.0 điểm)
DHBB (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Happy School (908.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Số bốn may mắn | 400.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |