tkchauhonhatminh
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1710pp)
AC
41 / 41
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
35 / 35
PY3
81%
(1385pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(1061pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Training (95266.7 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
vn.spoj (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (24420.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THCS (6675.0 điểm)
Khác (16800.0 điểm)
Cốt Phốt (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
CARDS | 1500.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
THT Bảng A (13980.0 điểm)
DHBB (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Free Contest (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
Happy School (6232.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 1000.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |