tphuong208209
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1800pp)
AC
6 / 6
C++11
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
C++11
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1029pp)
AC
7 / 7
C++11
66%
(929pp)
AC
4 / 4
C++11
63%
(882pp)
Training (44500.0 điểm)
hermann01 (7800.0 điểm)
ôn tập (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Cánh diều (30400.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (6600.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
contest (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (12800.0 điểm)
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đề chưa ra (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |