trdnghia
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
13 / 13
PYPY
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(929pp)
AC
8 / 8
PY3
74%
(882pp)
AC
9 / 9
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
26 / 26
PY3
63%
(567pp)
Training (11228.3 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
Cánh diều (3000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
CPP Basic 02 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
ABC (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
HSG THCS (7996.8 điểm)
THT Bảng A (1660.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
contest (4400.0 điểm)
THT (1023.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
Nhân | 1100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 100.0 / |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
CSES (3876.9 điểm)
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |