trdnghia
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
9:02 p.m. 14 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
8 / 8
PY3
10:53 a.m. 26 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1140pp)
AC
9 / 9
PY3
11:52 a.m. 23 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
12 / 12
PYPY
2:58 p.m. 21 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
11:16 p.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
14 / 14
PY3
7:50 a.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
10:12 a.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
1 / 1
PY3
5:28 p.m. 29 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3300.0 điểm)
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CSES (2084.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / 900.0 |
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I | 384.615 / 1000.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (4590.9 điểm)
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (710.0 điểm)
Training (10068.3 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 100.0 / 100.0 |