wibumaidinh
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1006pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(882pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(838pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(796pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(756pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3000.0 điểm)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CSES (14400.0 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
Khác (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#01 - Vị trí ban đầu | 1.0 / 1.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (11200.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
Đề chưa ra (1501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |