xqnq
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++14
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++14
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(908pp)
AC
13 / 13
C++14
66%
(862pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(819pp)
Training (19470.0 điểm)
HSG THCS (5503.1 điểm)
CPP Basic 02 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
DSA03010 | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
DHBB (3697.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
CSES (10053.3 điểm)
Cánh diều (1800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3120.0 điểm)
contest (1580.0 điểm)
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Số có 3 ước | 100.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất mảng hai chiều | 100.0 / |
Giá trị lớn nhất trên hàng | 100.0 / |
Cột chẵn | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 100.0 / |
vn.spoj (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / |
Công ty đa cấp | 200.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã hóa dãy ngoặc | 400.0 / |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |