ChuyenToanLeQuyDon

Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++14
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1710pp)
AC
200 / 200
PYPY
90%
(1624pp)
AC
40 / 40
C++11
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1315pp)
AC
50 / 50
PYPY
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
PYPY
70%
(1187pp)
AC
4 / 4
PYPY
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(1071pp)
Training (27260.0 điểm)
Khác (3800.0 điểm)
contest (16952.7 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
hermann01 (1225.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
Cánh diều (1700.0 điểm)
ABC (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
FIND | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
CSES (51323.7 điểm)
THT Bảng A (2240.0 điểm)
HSG THCS (6964.2 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Bài toán Số học | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT (10100.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
DHBB (5440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tặng hoa | 1600.0 / |
Ra-One Numbers | 200.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Practice VOI (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Thẻ thông minh | 1700.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |