HuyVu
Phân tích điểm
TLE
192 / 200
C++14
100%
(2208pp)
AC
15 / 15
C++20
95%
(2090pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1548pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1323pp)
AC
13 / 13
C++14
70%
(1257pp)
TLE
21 / 25
C++14
66%
(1170pp)
Các bài tập đã ra (2)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Số thứ n | Training | 400p |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Bộ số huhu | OLP MT&TN | 100 |
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (1800.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
CEOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chắc kèo | 300.0 / 300.0 |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
contest (13039.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
CPP Basic 01 (1780.0 điểm)
CSES (69766.7 điểm)
DHBB (9179.1 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2280.2 điểm)
Happy School (2833.2 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (6471.8 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (1271.0 điểm)
Lập trình cơ bản (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2900.0 điểm)
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1074.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 200.0 / 400.0 |
Điền số cùng Ngọc | 166.7 / 500.0 |
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 308.0 / 350.0 |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 400.0 / 400.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (2340.0 điểm)
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy con | 300.0 / 300.0 |
Training (36520.0 điểm)
Training Python (860.0 điểm)
vn.spoj (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 450.0 / 450.0 |
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |