Ledung1234
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(696pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++14
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (2096.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
DHBB (378.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 78.9 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (553.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (16.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 16.667 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn đường nhàm chán | 280.0 / 1400.0 |
Vòng tay | 1600.0 / 1600.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |