P1B1_04
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(2200pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1995pp)
AC
3 / 3
PYPY
90%
(1895pp)
AC
700 / 700
C++20
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1470pp)
AC
50 / 50
PYPY
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(945pp)
Training Python (8800.0 điểm)
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Training (45800.0 điểm)
Cánh diều (30500.0 điểm)
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
CPP Basic 01 (12800.0 điểm)
CPP Basic 02 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Khác (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
THT Bảng A (26960.0 điểm)
HSG THCS (7650.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5400.0 điểm)
CSES (6750.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA | 1900.0 / |
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
THT (6413.3 điểm)
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (1852.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thêm Không | 800.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |