P2A1NguyenVanKhai
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
1 / 1
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
15 / 15
PY3
77%
(696pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(559pp)
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1100.0 điểm)
Training (12349.5 điểm)
THT Bảng A (2331.0 điểm)
Cánh diều (3700.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1920.0 điểm)
hermann01 (925.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
CSES (3300.0 điểm)
THT (1351.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Xem giờ | 100.0 / |
Đếm ngày | 100.0 / |
Dãy tháng | 100.0 / |
HSG THCS (2970.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
contest (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / |
Tổng dãy con | 100.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 800.0 / |
Tuyết đối xứng | 1000.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
DHBB (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |