P2D1_TuanKiet
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
2 / 2
PY3
95%
(760pp)
AC
14 / 14
PY3
90%
(722pp)
AC
800 / 800
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PYPY
77%
(619pp)
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tiền photo | 800.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (2134.0 điểm)
CPP Basic 02 (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1.0 / 100.0 |
DSA03002 | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / 100.0 |
Tích lấy dư | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Chuỗi ARN | 100.0 / 100.0 |
Hoá học | 100.0 / 100.0 |
Ước chung | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (911.0 điểm)
Lập trình Python (405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Quân bài màu gì? | 100.0 / 100.0 |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 5.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT Bảng A (2260.0 điểm)
Training (5220.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |