Phong7A123_LDK
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(1886pp)
AC
700 / 700
C++20
81%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1048pp)
AC
2 / 2
C++20
66%
(862pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(819pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5300.0 điểm)
contest (3184.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Saving | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 784.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (1480.0 điểm)
CSES (15300.0 điểm)
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA | 2000.0 / 2000.0 |
Happy School (6.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 6.0 / 300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |