QuanGa
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++17
100%
(2500pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1444pp)
AC
40 / 40
C++17
86%
(1372pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1161pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(1029pp)
AC
4 / 4
C++17
70%
(978pp)
AC
21 / 21
C++17
66%
(929pp)
AC
3 / 3
C++17
63%
(819pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (1710.0 điểm)
contest (4632.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (2180.0 điểm)
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
CSES (33394.1 điểm)
DHBB (1633.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng (DHBB CT) | 933.671 / 600.0 |
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (3180.7 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (730.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1695.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 95.0 / 1900.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Mật mã Caesar | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (19148.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |