• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

SBD06_TMDuc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++11
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++11
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++11
2300pp
90% (2076pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++11
2300pp
86% (1972pp)
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật
AC
2 / 2
C++11
1600pp
81% (1303pp)
Nhân
AC
30 / 30
C++11
1100pp
77% (851pp)
CSES - Building Roads | Xây đường
AC
12 / 12
C++11
1100pp
74% (809pp)
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng
AC
15 / 15
C++11
1100pp
70% (768pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
TLE
7 / 10
C++11
1050pp
66% (697pp)
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị
AC
23 / 23
C++11
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

contest (6450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Saving 800.0 /

Training (9810.0 điểm)

Bài tập Điểm
KT Số nguyên tố 900.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Module 2 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
A cộng B 100.0 /
square number 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
arr11 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
sumarr 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Số chia hết cho 30 300.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /

CSES (16925.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2300.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
LMHT 100.0 /

THT (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1000.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Nhân 1100.0 /

Khác (350.0 điểm)

Bài tập Điểm
4 VALUES 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /

Cánh diều (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /

Array Practice (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /
Array Practice - 02 100.0 /
PLUSS 100.0 /

CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

hermann01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /

DHBB (630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 300.0 /
Tập xe 300.0 /
Trại cách ly 300.0 /

THT Bảng A (1001.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /

ABC (1900.5 điểm)

Bài tập Điểm
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

Training Python (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Phép toán 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

HSG THCS (1350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đong dầu 100.0 /

Cốt Phốt (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /

Free Contest (319.0 điểm)

Bài tập Điểm
POSIPROD 100.0 /
SIBICE 99.0 /
HIGHER ? 120.0 /

Happy School (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 300.0 /

Lập trình cơ bản (201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
SQRT 1.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Đề ẩn (33.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team